Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nửa đầu
[nửa đầu]
|
(lịch sử) first half
History of Vietnam in the first half of the 20th century
Their total turnover in the first half of this year is only 50 percent of what it was in the same period last year